Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈpeɪ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

repay re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/ /ˌri.ˈpeɪ/

  1. Trả lại, đáp lại, hoàn lại.
    to repay a blow — đánh trả lại
    to repay a visit — đi thăm đáp lại
    to repay money — hoàn lại tiền
  2. Báo đáp, đền đáp, đền ơn, báo ứng, quả báo.
    to repay someone for his kindness — đền đáp lại lòng tử tế của ai

Tham khảo sửa