Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

reparation /ˌrɛ.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự sửa chữa, sự tu sửa.
  2. Sự chữa, sự chuộc (lỗi).
  3. (Số nhiều) Sự bồi thường (thiệt hại... ).
    war reparations — bồi thường chiến tranh

Tham khảo sửa