Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.ni.fle/

Nội động từ sửa

renifler nội động từ /ʁə.ni.fle/

  1. Hít mạnh.
  2. Sịt mũi.
    renifler sur — (thân mật) ghét, không ưa

Ngoại động từ sửa

renifler ngoại động từ /ʁə.ni.fle/

  1. Hít.
    Renifler du tabac — hít thuốc lá
  2. (Nghĩa bóng) Đánh hơi, la.

Tham khảo sửa