renier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.nje/
Ngoại động từ sửa
renier ngoại động từ /ʁə.nje/
- Chối, không chịu nhận.
- Renier sa signature — không chịu nhận chữ ký của mình
- Bỏ, từ bỏ.
- Renier sa religion — bỏ đạo
- Renier ses opinions — từ bỏ ý kiến của mình
Tham khảo sửa
- "renier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)