Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rengager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.ɡa.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
rengager
ngoại động từ
/ʁɑ̃.ɡa.ʒe/
Cầm cố
lại.
Thuê
lại,
mướn
lại.
Tuyển mộ
lại (lính).
Lồng
lại vào,
đưa
lại vào.
Nội động từ
sửa
rengager
nội động từ
/ʁɑ̃.ɡa.ʒe/
Cam kết
lại,
giao ước
lại.
Đăng lính
lại.
(
Thân mật
)
Bắt đầu
lại,
làm lại
.
Tham khảo
sửa
"
rengager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)