Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rendezvous /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/

  1. Chỗ hẹn, điểm hẹn, nơi hẹn gặp.
  2. (Quân sự) Nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch.
  3. Cuộc gặp gỡ hẹn hò.

Nội động từ sửa

rendezvous nội động từ /ˈrɑːn.dɪ.ˌvuː/

  1. Gặp nhaunơi hẹn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa