Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remue-ménage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.my.me.naʒ/
Danh từ
sửa
remue-ménage
gđ
kđ
/ʁə.my.me.naʒ/
(
Thân mật
) Sự
đi lại
ồn ào
lộn xộn
, sự
di chuyển
ồn ào
lộn xộn
.
Sự
nhộn nhịp
, sự
náo động
.
Tham khảo
sửa
"
remue-ménage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)