remplumer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɑ̃.ply.me/
Động từ sửa
se remplumer tự động từ /ʁɑ̃.ply.me/
- Lại mọc lông, mọc lông mới (chim).
- (Thân mật) Hồi phục; lại khấm khá lên.
- Ses deux semaines de congé l’ont remplumé — hai tuần nghỉ đã làm cho anh ta hồi phục lại
Trái nghĩa sửa
- Déplumer (se)
Tham khảo sửa
- "remplumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)