Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.pla.se/

Ngoại động từ sửa

remplacer ngoại động từ /ʁɑ̃.pla.se/

  1. Thay, thay cho, thay thế.
    Remplacer de vieux meubles — thay những đồ gỗ cũ
    Le miel remplace le sucre — mật thay cho đường

Tham khảo sửa