Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remorse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmɔrs/
Danh từ
sửa
remorse
/rɪ.ˈmɔrs/
Sự ăn
năn
, sự
hối hận
.
to feel
remorse
— cảm thấy hối hận
lòng thương hại, lòng thương xót.
without
remorse
— không thương xót, tàn nhẫn
Tham khảo
sửa
"
remorse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)