Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

remontoir

  1. Chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.mɔ̃.twaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
remontoir
/ʁə.mɔ̃.twaʁ/
remontoir
/ʁə.mɔ̃.twaʁ/

remontoir /ʁə.mɔ̃.twaʁ/

  1. Chìa lên dây.
  2. Nút lên dây (đồng hồ... ).

Tham khảo sửa