remonstrative
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
remonstrative
- Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián.
- a remonstrative letter — thư khiển trách
- Để phản đối.
Tham khảo sửa
- "remonstrative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)