Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈmɑːnt.strənts/

Danh từ sửa

remonstrance /rɪ.ˈmɑːnt.strənts/

  1. Sự khuyên can, sự can gián.
  2. Sự phản đối, sự phản kháng.

Tham khảo sửa