Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.bu.ʁe/

Ngoại động từ sửa

rembourrer ngoại động từ /ʁɑ̃.bu.ʁe/

  1. Nhồi.
    Rembourrer un fauteuil — nhồi chiếc ghế bành

Tham khảo sửa