Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.ba.ʁe/

Ngoại động từ sửa

rembarrer ngoại động từ /ʁɑ̃.ba.ʁe/

  1. (Thân mật) Xài, xạc, mắng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tống đi, đuổi đi.
    Rembarrer un importun — tống kẻ quấy rầy đi

Tham khảo sửa