Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rembarrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.ba.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
rembarrer
ngoại động từ
/ʁɑ̃.ba.ʁe/
(
Thân mật
)
Xài
,
xạc
,
mắng
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tống
đi
,
đuổi
đi
.
Rembarrer
un importun
— tống kẻ quấy rầy đi
Tham khảo
sửa
"
rembarrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)