Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

remarkableness /rɪ.ˈmɑːr.kə.bəl.nəs/

  1. Sự đáng chú ý.
  2. Sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt.
  3. Sự rõ rệt.

Tham khảo sửa