reluctant
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈlək.tənt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈlək.tənt] |
Tính từ sửa
reluctant /rɪ.ˈlək.tənt/
- Miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng.
- to be reluctant to accept the invitation — miễn cưỡng nhận lời mời
- to give a reluctant consent — bằng lòng miễn cưỡng
- a reluctant smile — một nụ cười miễn cưỡng
- Trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm.
- the soil proved quite reluctant to the oil plough — đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c
Tham khảo sửa
- "reluctant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)