Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

reload ngoại động từ

  1. Chất lại.
  2. Nạp lại (súng).
    to reload a revolver — nạp đạn lại vào khẩu súng lục

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa