Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reliure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ljyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
reliure
/ʁə.ljyʁ/
reliures
/ʁə.ljyʁ/
reliure
gc
/ʁə.ljyʁ/
Sự
đóng
sách
.
Kiểu
đóng
(sách).
Bìa
(sách).
Tham khảo
sửa
"
reliure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)