Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ/

Ngoại động từ sửa

relinquish ngoại động từ /rɪ.ˈlɪŋ.kwɪʃ/

  1. Bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi... ).
    to relinquish one's hopes — từ bỏ hy vọng
    to relinquish one's habits — bỏ những thói quen
  2. Buông, thả.
    to relinquish one's hold — buông tay ra

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa