Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.lɪkt/

Danh từ sửa

relict /ˈrɛ.lɪkt/

  1. quả phụ.
  2. Sinh vật cổ còn sót lại.

Tham khảo sửa