Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˌlɑɪ.ə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

reliability (đếm đượckhông đếm được; số nhiều reliabilities)

  1. Sự đáng tin cậy.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa