Tiếng Anh sửa

Nội động từ sửa

relent nội động từ

  1. Bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại.
  2. Mủi lòng, động lòng thương.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.lɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
relent
/ʁə.lɑ̃/
relents
/ʁə.lɑ̃/

relent /ʁə.lɑ̃/

  1. Mùi hấp hơi; mùi hôi.
    Relent d’égout — mùi hôi cống rãnh
  2. (Nghĩa bóng) Hơi hướng.
    Un relent de taoïsme — hơi hướng đạo Lão

Tham khảo sửa