Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.laks/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
relaxe
/ʁə.laks/
relaxes
/ʁə.laks/

relaxe gc /ʁə.laks/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyết định tha bổng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa