Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.lə.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ sửa

relativity /ˌrɛ.lə.ˈtɪ.və.ti/

  1. Tính tương đối.
    the theory of relativity — thuyết tương đối

Tham khảo sửa