Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/

Danh từ sửa

relatedness /rɪ.ˈleɪ.təd.nəs/

  1. Sự có họ hàng, bà con thân thuộc.

Tham khảo sửa