Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝʒ.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rejetable
/ʁǝʒ.tabl/
rejetable
/ʁǝʒ.tabl/
Giống cái rejetable
/ʁǝʒ.tabl/
rejetable
/ʁǝʒ.tabl/

rejetable /ʁǝʒ.tabl/

  1. Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ.

Tham khảo

sửa