Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈɡrɛ.tə.bəl/

Tính từ sửa

regrettable /rɪ.ˈɡrɛ.tə.bəl/

  1. Đáng tiếc, đáng ân hận.

Tham khảo sửa