Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ sửa

regressive /rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại.

Tham khảo sửa