Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regressive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/
Tính từ
sửa
regressive
/rɪ.ˈɡrɛ.sɪv/
Thoái bộ
,
thoái lui
;
đi
giật lùi
,
đi
ngược lại
.
Tham khảo
sửa
"
regressive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)