Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ˌɡrɛs/

Danh từ sửa

regress /ˈri.ˌɡrɛs/

  1. Sự thoái bộ, sự thoái lui.

Nội động từ sửa

regress nội động từ /ˈri.ˌɡrɛs/

  1. Thoái bộ, thoái lui.
  2. Đi giật lùi, đi ngược trở lại.
  3. (Thiên văn học) Chuyển ngược, nghịch hành.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa