Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít regn regnet
Số nhiều regn, regner regna, regnene

regn

  1. Mưa, trận mưa, cơn mưa.
    Det er mye regn i Bergen.
    Etter regn kommer solskinn. — Sau cơn mưa trời lại sáng.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa