Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít regjering regjeringa, regjeringen. -er
Số nhiều regjeringene

regjering gđc

  1. Sự cai trị, lãnh đạo, quản trị.
    Ludvig XIV.s regjering
  2. Chính phủ, chính quyền, nội các.
    Han er medlem av regjeringen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa