Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈridʒ.nə.ˌlɪst/

Tính từ sửa

regionalist /ˈridʒ.nə.ˌlɪst/

  1. Thuộc regionalism.

Danh từ sửa

regionalist /ˈridʒ.nə.ˌlɪst/

  1. Người có óc địa phương.
  2. Người theo chính sách phân quyền cho địa phương.
  3. Nhà văn chuyên về một địa phương.

Tham khảo sửa