Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.dʒə.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

regimen /ˈrɛ.dʒə.mən/

  1. (Y học) Chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị.
  2. (Ngôn ngữ học) Quan hệ chi phối (giữa các từ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chế độ, chính thể.

Tham khảo sửa