Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít regel regelen
Số nhiều regler reglene

regel

  1. Kỷ luật, phép tắc, quy tắc.
    regler for betaling av moms
    å gjøre noe til en regel — Biến việc gì thành thói quen.
    etter alle kunstens regler — Quá chi tiết.
    som regel — Theo thông lệ.
  2. Nguyên lý, định luật (toán).
    regelen for å regne ut flateinnholdet av en trekant

Tham khảo sửa