Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈɡeɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

regale /rɪ.ˈɡeɪɫ/

  1. Bữa tiệc, bữa ănmón ăn quý.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Món ăn ngon.

Ngoại động từ sửa

regale ngoại động từ /rɪ.ˈɡeɪɫ/

  1. (Thường) (mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu.
    to regale someone with a good meal — thết ai một bữa ăn ngon
  2. Làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc... ).
  3. Chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá.
    to regale oneself with beer — uống bia thoả thích

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

regale nội động từ /rɪ.ˈɡeɪɫ/

  1. Chè chén thoả thích.
  2. Lấy làm khoái trá (về cái gì... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa