Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃɪŋ.li/

Phó từ sửa

refreshingly /.ʃɪŋ.li/

  1. Làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn.
  2. Dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ).

Tham khảo sửa