Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈfɔr.ˌmɪst/

Danh từ sửa

reformist /rɪ.ˈfɔr.ˌmɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa cải lương.

Tham khảo sửa