Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.fɛʁ.me/

Ngoại động từ sửa

refermer ngoại động từ /ʁə.fɛʁ.me/

  1. Lại đóng, lại nhắm.
    Refermer la porte — lại đóng cửa
    refemer les yeux — lại nhắm mắt

Tham khảo sửa