Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrif.ˈnɑːt/

Danh từ sửa

reef-knot /ˈrif.ˈnɑːt/

  1. Loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo.

Tham khảo sửa