Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈdən.dənt.si/

Danh từ sửa

redundancy /rɪ.ˈdən.dənt.si/

  1. Sự thừa, sự thừa .
  2. Sự rườm rà (văn).
  3. Sự giảm biên chế.

Tham khảo sửa