Tiếng Anh sửa

 
redox

Từ nguyên sửa

Ghép từ 3 chữ đầu của reduction (sự khử) và 2 chữ đầu của oxidation (sự ôxi hoá).

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ˌdɑːks/

Danh từ sửa

redox /ˈri.ˌdɑːks/

  1. Phản ứng ôxi hóa khử.

Tham khảo sửa