redistribute
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.də.ˈstrɪ.ˌbjuːt/
Ngoại động từ sửa
redistribute ngoại động từ /ˌri.də.ˈstrɪ.ˌbjuːt/
- Phân phối lại.
Tham khảo sửa
- "redistribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
redistribute ngoại động từ /ˌri.də.ˈstrɪ.ˌbjuːt/