Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

reddle

  1. Đất son đỏ.

Ngoại động từ sửa

reddle ngoại động từ

  1. Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ.

Tham khảo sửa