Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.dɪʃ/

Tính từ sửa

reddish /ˈrɛ.dɪʃ/

  1. Hơi đỏ, đo đỏ.

Tham khảo sửa