Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛd.ˈhɑːt/

Tính từ sửa

red-hot /ˈrɛd.ˈhɑːt/

  1. Nóng đỏ.
  2. Giận điên lên, giận bừng bừng.
  3. Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt.

Tham khảo sửa