Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈkɜːvd/

Tính từ sửa

recurved /ˌri.ˈkɜːvd/

  1. (Thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại.

Tham khảo sửa