recursiveness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈkɜː.sɪv.nəs/
Danh từ sửa
recursiveness /rɪ.ˈkɜː.sɪv.nəs/
- (Logic học) Tính đệ quy.
- Potential r. tính đệ quy thế (năng).
- Relative r. tính đệ quy tương đối.
- Uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều.
Tham khảo sửa
- "recursiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)