Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɜː.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

recursiveness /rɪ.ˈkɜː.sɪv.nəs/

  1. (Logic học) Tính đệ quy.
  2. Potential r. tính đệ quy thế (năng).
  3. Relative r. tính đệ quy tương đối.
  4. Uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều.

Tham khảo sửa