Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈkɜː.ənt/

Tính từ sửa

recurrent /.ˈkɜː.ənt/

  1. Trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ.
  2. (Y học) Hồi quy.
    recurrent fever — sốt hồi quy

Tham khảo sửa