Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

recurrence

  1. Sự trở lại (một vấn đề... ).
  2. Sự trở lại trong trí nhớ.
  3. Sự tái diễn, sự diễn lại.
  4. (Y học) Sự phát sinh lại.
  5. (Toán học) Phép truy toán.
    recurrence theorem — định lý truy toán

Tham khảo sửa